Có 2 kết quả:
長短 cháng duǎn ㄔㄤˊ ㄉㄨㄢˇ • 长短 cháng duǎn ㄔㄤˊ ㄉㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) length
(2) duration
(3) accident
(4) right and wrong
(5) good and bad
(6) long and short
(2) duration
(3) accident
(4) right and wrong
(5) good and bad
(6) long and short
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) length
(2) duration
(3) accident
(4) right and wrong
(5) good and bad
(6) long and short
(2) duration
(3) accident
(4) right and wrong
(5) good and bad
(6) long and short
Bình luận 0