Có 2 kết quả:

長短 cháng duǎn ㄔㄤˊ ㄉㄨㄢˇ长短 cháng duǎn ㄔㄤˊ ㄉㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) length
(2) duration
(3) accident
(4) right and wrong
(5) good and bad
(6) long and short

Từ điển Trung-Anh

(1) length
(2) duration
(3) accident
(4) right and wrong
(5) good and bad
(6) long and short